Bước tới nội dung

rythmique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁit.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rythmique
/ʁit.mik/
rythmiques
/ʁit.mik/
Giống cái rythmique
/ʁit.mik/
rythmiques
/ʁit.mik/

rythmique /ʁit.mik/

  1. (Thuộc) Nhịp điệu.
    Schéma rythmique d’une strophe — sơ đồ nhịp điệu của một khổ thơ
  2. () Nhịp điệu, nhịp nhàng.
    Gymnastique rythmique — thể dục nhịp điệu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rythmique
/ʁit.mik/
rythmiques
/ʁit.mik/

rythmique gc /ʁit.mik/

  1. Nhịp điệu học.

Tham khảo

[sửa]