râpé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | râpé /ʁa.pe/ |
râpés /ʁa.pe/ |
Giống cái | râpée /ʁa.pe/ |
râpées /ʁa.pe/ |
râpé /ʁa.pe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
râpé /ʁa.pe/ |
râpé /ʁa.pe/ |
râpé gđ /ʁa.pe/
Tham khảo[sửa]
- "râpé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)