réfugié
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.fy.ʒje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réfugié /ʁe.fy.ʒje/ |
réfugiés /ʁe.fy.ʒje/ |
Giống cái | réfugiée /ʁe.fy.ʒje/ |
réfugiées /ʁe.fy.ʒje/ |
réfugié /ʁe.fy.ʒje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réfugié /ʁe.fy.ʒje/ |
réfugiés /ʁe.fy.ʒje/ |
réfugié gđ /ʁe.fy.ʒje/
Tham khảo[sửa]
- "réfugié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)