séant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séant /se.ɑ̃/ |
séant /se.ɑ̃/ |
Giống cái | séant /se.ɑ̃/ |
séant /se.ɑ̃/ |
séant /se.ɑ̃/
- (Văn học) Đúng lẽ, lịch sự.
- Il n'est pas séant de sortir à ce moment — đi ra lúc này là không lịch sự
- Hợp.
- Costume séant au teint — quần áo hợp màu da
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "séant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)