Bước tới nội dung

sécrétion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.kʁe.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sécrétion
/se.kʁe.sjɔ̃/
sécrétions
/se.kʁe.sjɔ̃/

sécrétion gc /se.kʁe.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự tiết.
    Glande à sécrétion interne — tuyến tiết nội tiết
  2. Chất tiết.
    Sécrétions végétales — chất tiết thực vật

Tham khảo

[sửa]