sécrétion
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.kʁe.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sécrétion /se.kʁe.sjɔ̃/ |
sécrétions /se.kʁe.sjɔ̃/ |
sécrétion gc /se.kʁe.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự tiết.
- Glande à sécrétion interne — tuyến tiết nội tiết
- Chất tiết.
- Sécrétions végétales — chất tiết thực vật
Tham khảo
[sửa]- "sécrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)