séditieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.di.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séditieux /se.di.sjø/ |
séditieux /se.di.sjø/ |
Giống cái | séditieuse /se.di.sjøz/ |
séditieuses /se.di.sjøz/ |
séditieux /se.di.sjø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
séditieux /se.di.sjø/ |
séditieux /se.di.sjø/ |
séditieux gđ /se.di.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "séditieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)