Bước tới nội dung

séditieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.di.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séditieux
/se.di.sjø/
séditieux
/se.di.sjø/
Giống cái séditieuse
/se.di.sjøz/
séditieuses
/se.di.sjøz/

séditieux /se.di.sjø/

  1. Phản loạn.
    Esprit séditieux — óc phản loạn
    propos séditieux — những lời nói phản loạn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
séditieux
/se.di.sjø/
séditieux
/se.di.sjø/

séditieux /se.di.sjø/

  1. Kẻ phản loạn.
    Complice des séditieux — đồng lõa với những kẻ phản loạn

Tham khảo

[sửa]