sélectionneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.lɛk.sjɔ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sélectionneur /se.lɛk.sjɔ.nœʁ/ |
sélectionneur /se.lɛk.sjɔ.nœʁ/ |
sélectionneur gđ /se.lɛk.sjɔ.nœʁ/
- Người lựa chọn, người chọn, người tuyển lựa.
- Sélectionneur de graines — người chọn hạt
- Sélectionneur qui fait passer des tests — người tuyển lựa cho làm thử nghiệm (trên tuyển sinh)
Tham khảo
[sửa]- "sélectionneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)