sénescence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ne.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sénescence /se.ne.sɑ̃s/ |
sénescence /se.ne.sɑ̃s/ |
sénescence gc /se.ne.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "sénescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)