Bước tới nội dung

sénescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ne.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sénescence
/se.ne.sɑ̃s/
sénescence
/se.ne.sɑ̃s/

sénescence gc /se.ne.sɑ̃s/

  1. (Sinh vật học) Sự hóa già.

Tham khảo

[sửa]