séquestrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.kɛs.tʁe/

Ngoại động từ[sửa]

séquestrer ngoại động từ /se.kɛs.tʁe/

  1. (Luật học, pháp lý) Tạm giữ (tài sản).
  2. (Luật học, pháp lý) Giam giữ (người).
  3. (Nghĩa rộng) Giam hãm.

Tham khảo[sửa]