série
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
série /se.ʁi/ |
séries /se.ʁi/ |
série gc /se.ʁi/
- Dãy, chuỗi, loạt.
- Une série de questions — một loạt câu hỏi
- Série convergente — (toán học) chuỗi hội tụ
- Loại, hạng.
- Joueur classé dans la première série — cầu thủ xếp hạng thứ nhất
Tham khảo
[sửa]- "série", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)