Bước tới nội dung

série

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
série
/se.ʁi/
séries
/se.ʁi/

série gc /se.ʁi/

  1. Dãy, chuỗi, loạt.
    Une série de questions — một loạt câu hỏi
    Série convergente — (toán học) chuỗi hội tụ
  2. Loại, hạng.
    Joueur classé dans la première série — cầu thủ xếp hạng thứ nhất

Tham khảo

[sửa]