Bước tới nội dung

sông băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ ɓaŋ˧˧ʂəwŋ˧˥ ɓaŋ˧˥ʂəwŋ˧˧ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ ɓaŋ˧˥ʂəwŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sông băng

  1. Như băng hà