Bước tới nội dung

søppel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít søppel søpla, søppelen, søplet, søppelet
Số nhiều

søppel ,gc va gt

  1. Rắc, rắc rối.
    Plassen var full av søppel.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]