søppel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søppel | søpla, søppelen, søplet, søppelet |
Số nhiều | — | — |
søppel gđ,gc va gt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) søppelbette gđc: Sọt rác.
- (1) søppelpose gđ: Bao đựng rác.
- (1) søppelspann gđ: Thùng rác.
- (1) søppelsjakt gđc: Ống thông xuống hầm rác (ở các chung cư).
Tham khảo
[sửa]- "søppel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)