sıfır
Giao diện
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | сыфыр | |
---|---|---|
Ả Rập |
Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
Từ nguyên
[sửa]Cuối cùng từ tiếng Ả Rập صِفْر (ṣifr, “zero”). Từ sinh đôi của şifr.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]sıfır
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Số từ
[sửa]sıfır
Tính từ
[sửa]sıfır
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman صفر (sıfr, sıfır) < tiếng Ả Rập صِفْر (ṣifr, “không”), một từ vay mượn nghĩa của tiếng Phạn शून्य (śūnya, “empty; zero”). Từ sinh đôi của şifre.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]sıfır
- Không tồn tại, không có.
- sıfır makyaj ― no makeup
- (nghĩa bóng) Không thành công, không thành quả.
- (nghĩa bóng) Trực tiếp, không sử dụng.
- sıfır araba ― firsthand car
Số từ
[sửa]sıfır
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Ả Rập
- Từ sinh đôi tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Số tiếng Azerbaijan
- Số đếm tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Số tiếng Tatar Crưm
- Số đếm tiếng Tatar Crưm
- Tính từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Ả Rập
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Phạn
- Từ sinh đôi tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Số đếm tiếng Thổ Nhĩ Kỳ