sıfır
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Kirin | сыфыр | |
---|---|---|
Ả Rập |
00 | ||||
0 | 1 → | 10 → | ||
---|---|---|---|---|
Số đếm: sıfır |
Từ nguyên[sửa]
Cuối cùng từ tiếng Ả Rập صِفْر (ṣifr, “zero”). Từ sinh đôi với şifr.
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
sıfır
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Số từ[sửa]
sıfır
Tính từ[sửa]
sıfır
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
00 | ||||
0 | 1 → | 10 → | ||
---|---|---|---|---|
Số đếm: sıfır Số thứ tự: sıfırıncı |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman صفر (sıfr, sıfır) < tiếng Ả Rập صِفْر (ṣifr, “không”), một từ vay mượn nghĩa của tiếng Phạn शून्य (śūnya, “empty; zero”). Từ sinh đôi với şifre.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
sıfır
- Không tồn tại, không có.
- sıfır makyaj ― no makeup
- (nghĩa bóng) Không thành công, không thành quả.
- (nghĩa bóng) Trực tiếp, không sử dụng.
- sıfır araba ― firsthand car
Số từ[sửa]
sıfır
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Ả Rập
- Từ sinh đôi trong tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Số tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Số đếmtiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Số tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm entries with incorrect language header
- Số đếmtiếng Tatar Crưm
- Tính từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Ả Rập
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Phạn
- Từ sinh đôi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Số đếmtiếng Thổ Nhĩ Kỳ