sablière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.bli.jɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sablière
/sa.bli.jɛʁ/
sablières
/sa.bli.jɛʁ/

sablière gc /sa.bli.jɛʁ/

  1. Mỏ cát, nơi lấy cát.
  2. (Đường sắt) Hộp rải cát (đặt ở đầu máy).
  3. (Xây dựng) Cầu phong.

Tham khảo[sửa]