Bước tới nội dung

saccharimeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.kə.ˈrɪ.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

saccharimeter /ˌsæ.kə.ˈrɪ.mə.tɜː/

  1. (Hoá học) Cái đo đường.

Tham khảo

[sửa]