sacking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]sacking (đếm được và không đếm được, số nhiều sackings)
- (không đếm được) Vải làm bao tải.
- (đếm được) Sự sa thải, đuổi việc.
Động từ
[sửa]sacking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sack.
Tham khảo
[sửa]- "sacking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)