sacking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.kiɳ/
Động từ
[sửa]sacking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sack | |||||
Phân từ hiện tại | sacking | |||||
Phân từ quá khứ | sacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sack | sack hoặc sackest¹ | sacks hoặc sacketh¹ | sack | sack | sack |
Quá khứ | sacked | sacked hoặc sackedst¹ | sacked | sacked | sacked | sacked |
Tương lai | will/shall² sack | will/shall sack hoặc wilt/shalt¹ sack | will/shall sack | will/shall sack | will/shall sack | will/shall sack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sack | sack hoặc sackest¹ | sack | sack | sack | sack |
Quá khứ | sacked | sacked | sacked | sacked | sacked | sacked |
Tương lai | were to sack hoặc should sack | were to sack hoặc should sack | were to sack hoặc should sack | were to sack hoặc should sack | were to sack hoặc should sack | were to sack hoặc should sack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sack | — | let’s sack | sack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sacking /ˈsæ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "sacking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)