sacking
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsæ.kiɳ/
Danh từ
sacking (đếm được và không đếm được, số nhiều sackings)
- (không đếm được) Vải làm bao tải.
- (đếm được) Sự sa thải, đuổi việc.
Động từ
sacking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sack.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “sacking”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)