sacralisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacralisation /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/ |
sacralisation /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/ |
sacralisation gc /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sacralisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)