sacralisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sacralisation
/sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/
sacralisation
/sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/

sacralisation gc /sa.kʁa.li.za.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự cùng hóa (đốt xương sống thứ năm).
  2. Sự thần thánh hóa, thiêng liêng hóa

Tham khảo[sửa]