Bước tới nội dung

sacristine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁis.tin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacristine
/sa.kʁis.tin/
sacristine
/sa.kʁis.tin/

sacristine gc /sa.kʁis.tin/

  1. giữ kho đồ thờ.

Tham khảo

[sửa]