Bước tới nội dung

saddle-cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈklɔθ/

Danh từ

[sửa]

saddle-cloth /ˈsæ.dᵊl.ˈklɔθ/

  1. Vải lót yên (lót dưới yên ngựa).

Tham khảo

[sửa]