Bước tới nội dung

saddle-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈhɔrs/

Danh từ

[sửa]

saddle-horse /ˈsæ.dᵊl.ˈhɔrs/

  1. Ngựa cưỡi.

Tham khảo

[sửa]