Bước tới nội dung

sailplane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪəl.ˌpleɪn/

Danh từ

[sửa]

sailplane /ˈseɪəl.ˌpleɪn/

  1. Tàu lượn.

Tham khảo

[sửa]