salade
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sa.lad/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| salade /sa.lad/ |
salades /sa.lad/ |
salade gc /sa.lad/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| salade /sa.lad/ |
salades /sa.lad/ |
salade gc /sa.lad/
- (Sử học) Mũ sắt (thế kỷ 15 - 16).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “salade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)