Bước tới nội dung

salade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salade
/sa.lad/
salades
/sa.lad/

salade gc /sa.lad/

  1. Xà lách, rau sống.
  2. (Thân mật) Mớ lộn xộn.
    Idées en salade — mớ tư tưởng lộn xộn
  3. (Số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy.
    Assez de salades! — thôi đừng nói chuyện tầm bậy nữa!
    panier à salade — xem panier
    vendre sa salade — (thông tục) biểu diễn thứ văn nghệ hạng bét

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salade
/sa.lad/
salades
/sa.lad/

salade gc /sa.lad/

  1. (Sử học) Mũ sắt (thế kỷ 15 - 16).

Tham khảo

[sửa]