salaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.lɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salaire /sa.lɛʁ/ |
salaires /sa.lɛʁ/ |
salaire gđ /sa.lɛʁ/
- Tiền công.
- Toucher son salaire — lĩnh tiền công
- Sự thưởng; sự trừng phạt.
- Tôt ou tard le crime reçoit son salaire — sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt
- toute peine mérite salaire — xem peine
Tham khảo[sửa]
- "salaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)