Bước tới nội dung

salal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈlæl/

Danh từ

[sửa]

salal /sə.ˈlæl/

  1. (Thực vật học) Cây thạch nam.

Tham khảo

[sửa]