salivant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

salivant

  1. Kích thích tiết nước bọt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.li.vɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực salivant
/sa.li.vɑ̃/
salivant
/sa.li.vɑ̃/
Giống cái salivante
/sa.li.vɑ̃t/
salivante
/sa.li.vɑ̃t/

salivant /sa.li.vɑ̃/

  1. Làm chảy nước bọt.
    Remède salivant — thuốc làm chảy nước bọt

Tham khảo[sửa]