salle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

salle

Danh từ[sửa]

salle

  1. Phòng.
    Salle à manger – Phòng ăn.
  2. Giấy vụn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
salle
/sal/
salles
/sal/

salle gc /sal/

  1. Phòng.
    Salle d’audience — phòng xử án
    Salle d’opération — phòng mổ
    Salle d’attente — phòng đợi
    Toute la salle applaudit — cả phòng vỗ tay
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng khách.

Tham khảo[sửa]