Bước tới nội dung

salmigondis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sal.mi.ɡɔ̃.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salmigondis
/sal.mi.ɡɔ̃.di/
salmigondis
/sal.mi.ɡɔ̃.di/

salmigondis /sal.mi.ɡɔ̃.di/

  1. Mớ hổ lốn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Món ragu hổ lốn.

Tham khảo

[sửa]