Bước tới nội dung

salmonellosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæl.mə.ˌnɛ.ˈloʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

salmonellosis /ˌsæl.mə.ˌnɛ.ˈloʊ.səs/ (Số nhiều: salmonelloses)

  1. (Y học) Bệnh vi khuẩn xanmon.

Tham khảo

[sửa]