saloon-carriage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈluːn.ˈkɛr.ɪdʒ/
Danh từ[sửa]
saloon-carriage /sə.ˈluːn.ˈkɛr.ɪdʒ/
- Toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon).
Tham khảo[sửa]
- "saloon-carriage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)