Bước tới nội dung

salt-cat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈkæt/

Danh từ

[sửa]

salt-cat /ˈsɔlt.ˈkæt/

  1. Mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất).

Tham khảo

[sửa]