saltiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔl.ti.nəs/
Danh từ
[sửa]saltiness (thường không đếm được, số nhiều saltinesses)
Tham khảo
[sửa]- "saltiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)