Bước tới nội dung

saltire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
saltire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔl.ˌtɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

saltire /ˈsɔl.ˌtɑɪ.ər/

  1. Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện).

Tham khảo

[sửa]