Bước tới nội dung

saltpeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɔlt.ˈpi.tɜː/

Danh từ

saltpeter /ˈsɔlt.ˈpi.tɜː/

  1. Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh).

Tham khảo