salutiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.ly.tist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | salutiste /sa.ly.tist/ |
salutistes /sa.ly.tist/ |
Số nhiều | salutiste /sa.ly.tist/ |
salutistes /sa.ly.tist/ |
salutiste /sa.ly.tist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salutiste /sa.ly.tist/ |
salutiste /sa.ly.tist/ |
Giống cái | salutiste /sa.ly.tist/ |
salutiste /sa.ly.tist/ |
salutiste /sa.ly.tist/
Tham khảo
[sửa]- "salutiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)