sampler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæm.plɜː/

Danh từ[sửa]

sampler /ˈsæm.plɜː/

  1. Vải thêu mẫu.
  2. (Kỹ thuật) Ống góp, cực góp.

Tham khảo[sửa]