Bước tới nội dung

sand-pit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsænd.ˈpɪt/

Danh từ

[sửa]

sand-pit /ˈsænd.ˈpɪt/

  1. Hố cát (dành cho trẻ em vui đùa).

Tham khảo

[sửa]