Bước tới nội dung

sandhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæn.di/

Danh từ

[sửa]

sandhi /ˈsæn.di/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh.
    the change of 'a' to 'an' before a vowel is an example of sandhi — sự chuyển của ' a ' thành ' an ' trước nguyên âm là một hiện tượng Xanđi

Tham khảo

[sửa]