Bước tới nội dung

sanforized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæn.fə.ˌrɑɪzd/

Tính từ

[sửa]

sanforized /ˈsæn.fə.ˌrɑɪzd/

  1. Đã xử lý cho khỏi co (vải).

Tham khảo

[sửa]