sangria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sæŋ.ˈɡri.ə/

Danh từ[sửa]

sangria /sæŋ.ˈɡri.ə/

  1. (Tiếng tây ban nha) Nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃.ɡʁi.ja/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sangria
/sɑ̃.ɡʁi.ja/
sangria
/sɑ̃.ɡʁi.ja/

sangria gc /sɑ̃.ɡʁi.ja/

  1. Rượu vang cam.

Tham khảo[sửa]