Bước tới nội dung

sanitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ni.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanitaire
/sa.ni.tɛʁ/
sanitaires
/sa.ni.tɛʁ/
Giống cái sanitaire
/sa.ni.tɛʁ/
sanitaires
/sa.ni.tɛʁ/

sanitaire /sa.ni.tɛʁ/

  1. (Thuộc) Vệ sinh y tế.
    Service sanitaire — cơ quan vệ sinh y tế
    cordon sanitarie — xem cordon

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sanitaire
/sa.ni.tɛʁ/
sanitaires
/sa.ni.tɛʁ/

sanitaire /sa.ni.tɛʁ/

  1. (Số nhiều) Thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà vệ sinh... ).

Tham khảo

[sửa]