Bước tới nội dung

sans-gêne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sans-gêne

  1. Tự do quá trớn, sỗ sàng.
    Elles sont un peu sans-gêne — các chị ấy hơi tự do quá trớn

Danh từ

[sửa]

sans-gêne

  1. Lối tự do quá trớn; thái độ sỗ sàng.
    Il est d’un sans-gêne insupportable — nó có lối tự do quá trớn không chịu được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]