sans-souci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

sans-souci

  1. (Thân mật) Vô tư lự.

Danh từ[sửa]

sans-souci

  1. (Thân mật) Người vô tư lự.
  2. Tính vô tư lự.
    Être d’un sans-souci étrange — có tính vô tư lự lạ lùng

Tham khảo[sửa]