Bước tới nội dung

sanskritist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæn.ˌskrɪ.ˌtɪst/

Danh từ

[sửa]

sanskritist /ˈsæn.ˌskrɪ.ˌtɪst/

  1. Nhà nghiên cứu tiếng Phạn.

Tham khảo

[sửa]