sapine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sapines
/sa.pin/
sapines
/sa.pin/

sapine gc

  1. Tấm gỗ lãnh sam.
  2. Tháp trục, tháp cẩu.
  3. (Tiếng địa phương) Thùng gỗ lãnh sam.

Tham khảo[sửa]