saponaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæ.pə.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

saponaceous /ˌsæ.pə.ˈneɪ.ʃəs/

  1. (Đùa cợt) chất phòng; giống phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]