Bước tới nội dung

saprolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.prə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

saprolite /ˈsæ.prə.ˌlɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối.

Tham khảo

[sửa]