Bước tới nội dung

sarcomatosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑːr.ˌkoʊ.mə.ˈtoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

sarcomatosis /ˌsɑːr.ˌkoʊ.mə.ˈtoʊ.səs/

  1. (Y học) Bệnh saccôm lan rộng.

Tham khảo

[sửa]