Bước tới nội dung

sat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ nguyên

  • (tính từ 1, động từ): Xem sit.
  • (tính từ 2, danh từ): dạng viết gọn.

Tính từ

[sửa]

sat (không so sánh được)

  1. (Anh, predicative) Ngồi; ngồi (xuống).
    • 2007, Tony Bell, “eighteen”, trong Life in the Bus Lane, Cambridge: Vanguard Press, →ISBN, tr. 103:
      Hold on, I’m sat on my arse while I’m writing this.
      Đợi đã, tôi còn đang ngồi trên con lừa khi viết cái này nữa.

sat (so sánh hơn more sat, so sánh nhất most sat)

  1. Dạng viết tắt của satisfactory
  2. Dạng viết tắt của satisfied
  3. Dạng viết tắt của saturated

Từ dẫn xuất

Động từ

sat

  1. Dạng quá khứ đơnphân từ quá khứ của sit
    I sat in the middle of the park.
    Tôi đã ngồi giữa công viên.

Danh từ

sat (số nhiều sats)

  1. Dạng viết tắt của satellite (vệ tinh)
  2. Dạng viết tắt của satori (gene đột biến của Drosophila, một chi ruồi giấm gây ra hành vi đồng tính ở nam giới (cụ thể là là sự tán tỉnh hướng đến những người đàn ông khác))
  3. Dạng viết tắt của satoshi (một phần một trăm triệu bitcoin)
  4. Mức độ bão hòa (đặc biệt là oxy trong máu).
    • 2010, Virginia Allum, Patricia McGarr, Cambridge English for Nursing Pre-intermediate Student's Book with Audio CD, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 93:
      Also, your blood pressure and oxygen sats – that's the amount of oxygen in your blood.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
    • 2012, Emily Forbes, Georgie's Big Greek Wedding?, Harlequin, →ISBN, tr. 44:
      [T]his is her third admission for breathing difficulties. The first two admissions we managed to control her and discharge her home with her mum. This time we can't get her oxygen sats up—they're actually falling.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
    • 2015, Christopher J Gallagher, MD, Pure and Simple: Anesthesia Writtens Review IV Questions, Answers, Explanations 501-1000, →ISBN:
      Intubation is not necessary unless his oxygen sat reading is low.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)

Từ dẫn xuất

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sat

  1. ác.
    Đồng nghĩa: ƀai

Tham khảo

[sửa]
  • Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.

Tiếng Guanche

[sửa]

Số từ

sat

  1. bảy.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Động từ

sat

  1. bán.

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Cách phát âm

Số từ

sat

  1. bảy.

Tham khảo

  • G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.