sat
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Từ nguyên
- (tính từ 1, động từ): Xem sit.
- (tính từ 2, danh từ): dạng viết gọn.
Tính từ
[sửa]sat (không so sánh được)
- (Anh, predicative) Ngồi; ngồi (xuống).
sat (so sánh hơn more sat, so sánh nhất most sat)
Từ dẫn xuất
Động từ
sat
Danh từ
sat (số nhiều sats)
- Dạng viết tắt của satellite (“vệ tinh”)
- Dạng viết tắt của satori (“gene đột biến của Drosophila, một chi ruồi giấm gây ra hành vi đồng tính ở nam giới (cụ thể là là sự tán tỉnh hướng đến những người đàn ông khác)”)
- Dạng viết tắt của satoshi (“một phần một trăm triệu bitcoin”)
- Mức độ bão hòa (đặc biệt là oxy trong máu).
- 2010, Virginia Allum, Patricia McGarr, Cambridge English for Nursing Pre-intermediate Student's Book with Audio CD, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 93:
- Also, your blood pressure and oxygen sats – that's the amount of oxygen in your blood.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 2012, Emily Forbes, Georgie's Big Greek Wedding?, Harlequin, →ISBN, tr. 44:
- [T]his is her third admission for breathing difficulties. The first two admissions we managed to control her and discharge her home with her mum. This time we can't get her oxygen sats up—they're actually falling.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
- 2015, Christopher J Gallagher, MD, Pure and Simple: Anesthesia Writtens Review IV Questions, Answers, Explanations 501-1000, →ISBN:
- Intubation is not necessary unless his oxygen sat reading is low.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần trích dẫn ngữ liệu này)
Từ dẫn xuất
artificial orbital body
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
Tiếng Gia Rai
[sửa]Tính từ
[sửa]sat
Tham khảo
[sửa]- Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.
Tiếng Guanche
[sửa]Số từ
sat
- bảy.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Động từ
sat
- bán.
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
Số từ
sat
- bảy.
Tham khảo
- G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æt
- Vần:Tiếng Anh/æt/1 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh
- Tiếng Anh Anh
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Phân từ quá khứ tiếng Anh bất quy tắc
- Động từ tiếng Anh dạng quá khứ đơn bất quy tắc
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Tính từ tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng Guanche
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Guanche
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Động từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Car
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Số tiếng Nicobar Car