satelliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.tɛ.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

satelliser ngoại động từ /sa.tɛ.li.ze/

  1. Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất.
    Fusée satellisée — tên lửa vệ tinh hóa
  2. Chư hầu hóa.
    Satellisée un pays — chư hầu hóa một nước

Tham khảo[sửa]