Bước tới nội dung

satiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ti.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực satiné
/sa.ti.ne/
satinés
/sa.ti.ne/
Giống cái satinée
/sa.ti.ne/
satinées
/sa.ti.ne/

satiné /sa.ti.ne/

  1. Mịn bóng, nhẵn mịn.
    Peau satinée — da nhẵn mịn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
satiné
/sa.ti.ne/
satinés
/sa.ti.ne/

satiné /sa.ti.ne/

  1. Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn.

Tham khảo

[sửa]